Có 1 kết quả:
沉陷 chén xiàn ㄔㄣˊ ㄒㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) subsidence
(2) caving in
(3) fig. stranded
(4) lost (in contemplation, daydreams etc)
(2) caving in
(3) fig. stranded
(4) lost (in contemplation, daydreams etc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0