Có 1 kết quả:

沉陷 chén xiàn ㄔㄣˊ ㄒㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) subsidence
(2) caving in
(3) fig. stranded
(4) lost (in contemplation, daydreams etc)

Bình luận 0